Thực đơn
Alive_(album_của_Big_Bang) Danh sách bài hátPhiên bản kĩ thuật số[9] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Hòa âm | Thời lượng |
1. | "Intro (Alive)" | G-Dragon, Teddy, T.O.P | Dee.P, G-Dragon, Teddy | Teddy | 0:48 |
2. | "Fantastic Baby" (Bản tiếng Nhật) | G-Dragon, Verbal | G-Dragon, Teddy | Teddy | 3:52 |
3. | "Blue" (Bản tiếng Nhật) | G-Dragon | G-Dragon, Choice37 | Teddy | 3:54 |
4. | "Love Dust" (사랑먼지; Sarangmeonji) | G-Dragon, Teddy, T.O.P | G-Dragon, Teddy | Teddy | 3:52 |
5. | "Feeling" | G-Dragon | Boys Noize, G-Dragon | Boys Noize | 3:34 |
6. | "Ain't No Fun" (재미없어; Jaemieobseo) | G-Dragon, T.O.P | G-Dragon, DJ Murf, Peejay | DJ Murf, Peejay | 3:42 |
7. | "Bad Boy" (Bản tiếng Nhật) | G-Dragon | G-Dragon, Choice 37 | Choice37 | 3:58 |
8. | "Ego" | G-Dragon | Ham Seung Chun, Kang Wook Jin, G-Dragon | Ham Seung Chun, Kang Wook Jin | 3:25 |
9. | "Wings" (날개; Nalgae) (D-Lite solo) | G-Dragon, Daesung | G-Dragon, Choi Pil Kang | Choi Pil Kang | 3:43 |
Tổng thời lượng: | 30:43 |
Phiên bản bonus track đĩa cứng | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangement | Thời lượng |
10. | "Haru Haru" (Bản tiếng Nhật) | Shikata, iNoZzi, G-Dragon, Seiko Fujibayashi | G-Dragon, Daishi Dance | Daishi Dance | 4:17 |
Tổng thời lượng: | 34:59 |
DVD - Disc 2 (Bản tiếng Nhật - Giới hạn cho Type A, Type B và Type E) | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Quá trình thực hiện "Alive"" (Thu âm và Chụp hình) | |
2. | "Fantastic Baby" (Quá trình làm video) | |
3. | "Blue" (Quá trình làm video) | |
4. | "Bad Boy" (Quá trình làm video) | |
5. | "Phỏng vấn "BIGBANG is Back"" | |
6. | "Hâu trường "2012 YG Family Concert in Japan"" (cảnh quay của BIGBANG) (chỉ dành cho Type E) |
DVD - Disc 3 (Bản tiếng Nhật - Giới hạn cho Type A, Type C và Type E) | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Fantastic Baby" (Video âm nhạc -Ver. 0-) (bản tiếng Nhật) | |
2. | "Blue" (Video âm nhạc) (bản tiếng Nhật) | |
3. | "Bad Boy" (Video âm nhạc) (bản tiếng Nhật) | |
4. | "BIGBANG is Back" (Quảng cáo Truyền hình) |
Phiên bản Monster tracklist[8] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Still Alive" | 03:18 |
2. | "Monster" (bản tiếng Nhật) | 04:38 |
3. | "Fantastic Baby" (bản tiếng Nhật) | 03:50 |
4. | "Blue" (bản tiếng Nhật) | 03:59 |
5. | "Love Dust" (사랑먼지; Sarangmeonji) | 03:51 |
6. | "Feeling" | 03:33 |
7. | "Ain't No Fun" (재미없어; Jaemieobseo) | 03:43 |
8. | "Bad Boy" (bản tiếng Nhật) | 03:55 |
9. | "Ego" | 03:25 |
10. | "Wings" (날개; Nalgae) (D-Lite solo) | 03:43 |
11. | "Bingle Bingle" | 03:00 |
12. | "Haru Haru" (bản tiếng Nhật) (Bonus track) | 04:16 |
DVD Phiên bản Monster (các phiên bản CD+DVD+T-Shirt và CD+DVD)[8] | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Monster" (Video âm nhạc -Ver. 0-) | |
2. | "Fantastic Baby" (Video âm nhạc -Ver. Final-) (bản tiếng Nhật) | |
3. | "Blue" (Video âm nhạc) (bản tiếng Hàn) | |
4. | "Bad Boy" (Video âm nhạc) (bản tiếng Hàn) | |
5. | "Fantastic Baby" (Video âm nhạc) (bản tiếng Hàn) | |
6. | "Quá trình thực hiện ALIVE -Monster Edition-" |
Thực đơn
Alive_(album_của_Big_Bang) Danh sách bài hátLiên quan
Alive (bài hát của Jennifer Lopez) Alive 2007 Alive (EP của Big Bang) Alive: Tôi còn sống Alive (album của Big Bang) Alive 1997 Aliveren, Acıpayam Alice ở xứ sở thần tiên (phim 2010) Alice (Alice ở xứ sở thần tiên) Alice ở xứ sở thần tiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Alive_(album_của_Big_Bang) http://www.ygbigbang.com http://www.ygfamily.com/ http://www.hmv.co.jp/en/product/detail/4958290 http://www.oricon.co.jp/prof/artist/434770/product... http://www.oricon.co.jp/prof/artist/434770/product... http://www.oricon.co.jp/prof/artist/434770/product... http://www.oricon.co.jp/prof/artist/434770/product... http://www.riaj.or.jp/data/others/gold/201204.html http://ygex.jp/bigbang/ http://ygex.jp/bigbang/discography/